Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG112,000114,000
Vàng SJC 5 chỉ112,000114,020
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ112,000114,030
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ109,500113,500
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ109,500113,600
Nữ trang 99,99%109,500113,000
Nữ trang 99%106,381111,881
Nữ trang 75%78,90884,908
Nữ trang 68%70,99876,998
Nữ trang 61%63,08769,087
Nữ trang 58,3%60,03666,036
Nữ trang 41,7%41,27647,276

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD15,057.7215,699.40
CAD17,263.1817,998.84
CHF26,496.7427,625.89
CNY3,216.113,353.67
DKK-3,568.78
EUR25,418.0326,840.64
GBP29,467.9230,723.69
HKD2,969.883,096.44
INR-297.75
JPY159.90169.28
KRW15.4718.84
KWD-80,340.37
MYR-5,224.74
NOK-2,330.17
RUB-248.80
SAR-6,585.63
SEK-2,246.07
SGD17,153.4717,884.46
THB598.61690.67
USD23,620.0023,990.00
Nguồn: giavang.org