Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L - 10L66.35066.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ54.90055.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ54.90056.000
Vàng nữ trang 99,99%54.80055.500
Vàng nữ trang 99%53.65054.950
Vàng nữ trang 75%39.77941.779
Vàng nữ trang 58,3%30.51032.510
Vàng nữ trang 41,7%21.29623.296

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD15,277.6215,929.07
CAD16,851.4117,569.97
CHF24,877.5425,938.35
CNY3,332.943,475.59
DKK-3,479.05
EUR24,769.8226,156.81
GBP28,135.8929,335.63
HKD2,913.833,038.08
INR-295.95
JPY172.09182.18
KRW15.5418.93
KWD-79,393.24
MYR-5,368.16
NOK-2,296.62
RUB-319.79
SAR-6,482.89
SEK-2,302.56
SGD17,193.4317,926.57
THB604.96698.00
USD23,270.0023,640.00
Nguồn: giavang.org