Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L - 10L66.40067.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ55.55056.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ55.55056.600
Vàng nữ trang 99,99%55.40056.100
Vàng nữ trang 99%54.34555.545
Vàng nữ trang 75%40.22942.229
Vàng nữ trang 58,3%30.86032.860
Vàng nữ trang 41,7%21.54623.546

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD14,838.0315,470.73
CAD16,848.6617,567.09
CHF25,117.6426,188.66
CNY3,228.343,366.50
DKK-3,428.08
EUR24,400.6325,766.92
GBP28,388.0929,598.57
HKD2,921.553,046.13
INR-295.27
JPY163.20172.78
KRW15.3318.68
KWD-79,168.83
MYR-5,142.41
NOK-2,147.21
RUB-304.95
SAR-6,492.74
SEK-2,200.75
SGD16,893.4417,613.78
THB594.97686.48
USD23,280.0023,650.00
Nguồn: giavang.org