Thời tiết
|
Giá vàng SJC Loại | Mua vào | Bán ra |
---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 83.000 | 85.000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 82.000 | 83.300 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 82.000 | 83.400 | Vàng nữ trang 99,99% | 81.950 | 83.000 | Vàng nữ trang 99% | 80.178 | 82.178 | Vàng nữ trang 75% | 59.906 | 62.406 | Vàng nữ trang 58,3% | 46.044 | 48.544 | Vàng nữ trang 41,7% | 32.264 | 34.764 |
|
Tỷ giá | Mua vào | Bán ra |
---|
AUD | 15,057.72 | 15,699.40 | CAD | 17,263.18 | 17,998.84 | CHF | 26,496.74 | 27,625.89 | CNY | 3,216.11 | 3,353.67 | DKK | - | 3,568.78 | EUR | 25,418.03 | 26,840.64 | GBP | 29,467.92 | 30,723.69 | HKD | 2,969.88 | 3,096.44 | INR | - | 297.75 | JPY | 159.90 | 169.28 | KRW | 15.47 | 18.84 | KWD | - | 80,340.37 | MYR | - | 5,224.74 | NOK | - | 2,330.17 | RUB | - | 248.80 | SAR | - | 6,585.63 | SEK | - | 2,246.07 | SGD | 17,153.47 | 17,884.46 | THB | 598.61 | 690.67 | USD | 23,620.00 | 23,990.00 |
|
|