Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
LoạiMua vàoBán ra
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG82.50084.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ73.10074.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ73.10075.000
Vàng nữ trang 99,99%72.90074.100
Vàng nữ trang 99%71.36673.366
Vàng nữ trang 75%53.23155.731
Vàng nữ trang 58,3%40.85543.355
Vàng nữ trang 41,7%28.55331.053

Tỷ giá

 
 Mua vàoBán ra
AUD15,057.7215,699.40
CAD17,263.1817,998.84
CHF26,496.7427,625.89
CNY3,216.113,353.67
DKK-3,568.78
EUR25,418.0326,840.64
GBP29,467.9230,723.69
HKD2,969.883,096.44
INR-297.75
JPY159.90169.28
KRW15.4718.84
KWD-80,340.37
MYR-5,224.74
NOK-2,330.17
RUB-248.80
SAR-6,585.63
SEK-2,246.07
SGD17,153.4717,884.46
THB598.61690.67
USD23,620.0023,990.00
Nguồn: giavang.org